Có 2 kết quả:

另开 lìng kāi ㄌㄧㄥˋ ㄎㄞ另開 lìng kāi ㄌㄧㄥˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break up
(2) to divide property and live apart
(3) to start on a new (path)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to break up
(2) to divide property and live apart
(3) to start on a new (path)

Bình luận 0